汉语中级听力教程/ (Record no. 10431)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01129nam a22002777a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151123103320.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 151104b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9787301076972/H |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản | chi |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 495.1 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên cá nhân | 刘元满 |
242 ## - Lời dịch Nhan đề dịch của cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Chinese Intermediate Listening Course |
245 ## - Thông tin về Nhan đề dịch | |
Nhan đề | 汉语中级听力教程/ |
Số lượng phần, chương | :上册(第二版) |
Thông tin khác về nhan đề | 生词和练习 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | 北京大学出版社; |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
Nơi xuất bản, phát hành | 北京; |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 109頁; |
Khổ | 23cm |
Các đặc điểm vật lý khác | + CD; |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: 北大版留学生本科汉语教材.语言技能系列 |
520 ## - Tóm tắt, chú giải | |
Tóm tắt, chú giải | Tất cả các chủ đề trong cuốn sách này đến từ thực tế cuộc sống, các bài tập giúp người học hiểu được và tập trung vào những từ xuất hiện trong các văn bản, một phần bài tập cố tình thiết lập phù hợp với các HSK |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Tiếng Trung Quốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Tiếng Hán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ Trung |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng nghe tiếng Trung |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | 王玉 |
Thuật ngữ xác định vai trò | 等编 |
910 ## - Thông tin biên mục | |
Người nhập tin | Thuan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách ngoại văn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho ngoại văn | 23/11/2015 | 495.1 CH300-I | NV.0004909 | 23/11/2015 | 23/11/2015 | Sách ngoại văn | 2015-10-23 |