경희 한국어 듣기 2 (Record no. 11673)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01123nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20201221145730.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161024b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9788976999870 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản | Kor |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 495.7 |
242 ## - Lời dịch Nhan đề dịch của cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Tiếng Hàn Kyunghee – Nghe 2 |
245 ## - Thông tin về Nhan đề dịch | |
Nhan đề | 경희 한국어 듣기 2 |
246 ## - Hình thức biến đổi của Nhan đề dịch | |
Nhan đề dịch hợp lệ/Nhan đề dịch ngắn | Get It Korean Listening 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Korea |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hawoo Publishing Inc. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 125 쪽; |
Các đặc điểm vật lý khác | CD |
Khổ | 24 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Mã học phần GK102 |
520 ## - Tóm tắt, chú giải | |
Tóm tắt, chú giải | Cuốn sách giáo khoa tập trung vào ngôn ngữ và khả năng nghe tiếng Hàn trong các tình huống thực tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Tiếng Hàn Quốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng nghe |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | 이정희 , |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | 김중섭, |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | 조현용, |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Liên kết | http://thuvienso.thanglong.edu.vn/handle/DHTL_123456789/4236 |
Đường dẫn | http://thuvienso.thanglong.edu.vn/handle/DHTL_123456789/4236 |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://thuvienso.thanglong.edu.vn/handle/DHTL_123456789/4236">http://thuvienso.thanglong.edu.vn/handle/DHTL_123456789/4236</a> |
910 ## - Thông tin biên mục | |
Người nhập tin | Thuan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu cho mượn theo môn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Hư hỏng | Không cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho thanh lý | 21/05/2020 | 495.7 경000희 | NV.0005632 | 24/10/2016 | 24/10/2016 | Sách ngoại văn | Ngừng lưu thông | ||||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 08/03/2018 | 3 | 495.7 경000희 | KM.0010145 | 27/05/2020 | 08/03/2018 | Tài liệu kho mượn | 2018-03-08 | 1 | 21/05/2020 | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 08/03/2018 | 2 | 495.7 경000희 | KM.0010146 | 23/01/2019 | 08/03/2018 | Tài liệu kho mượn | 2018-03-08 | 18/01/2019 | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 11/05/2018 | 2 | 495.7 경000희 | KM.0010314 | 04/06/2019 | 11/05/2018 | Tài liệu kho mượn | 2018-03-08 | 1 | 22/05/2019 |