Đại số 1 (Record no. 129)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01462nam a2200265 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141103105424.0 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 52000VND |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100118b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 512.071 |
Chỉ số ấn phẩm | GI108TR |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Monier, Jean - Marie |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đại số 1 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Giáo trình và 600 bài tập có lời giải |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Giáo trình toán - Tập 5 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 583tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp cho sinh viên những năm đầu của các trường Đại học khoa học và kỹ thuật một tài liệu học tập , tra cứu thông dụng và hiệu quả. Với nhiều bài tập có lời giải, đa dạng, bao quát mọi khía cạnh của lý thuyết, cuốn sách còn nhằm giúp cho người đọc rèn luyện năng lực vận dụng lý thuyết được học. Tập 5 đề cập việc khảo sát cấu trúc đại số, số học các số nguyên, số hữu tỷ, đa thức và phân thức hữu tỷ, các không gian vectơ và các ánh xạ tuyến tính, ma trận, định thức và các không gian Euclide |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đại số |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Tường |
Thuật ngữ liên quan | Dịch |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Văn Nghị |
Thuật ngữ liên quan | Dịch |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Đã lưu thông |
b | Sách |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu kho mượn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Giá thay thế | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 52000.00 | 2 | 512.071 GI108TR | KM.0002499 | 17/03/2016 | 11/03/2016 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 52000.00 | 1 | 512.071 GI108TR | KM.0002500 | 03/10/2016 | 01/09/2016 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | 2 | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 52000.00 | 512.071 GI108TR | KM.0002501 | 04/09/2014 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | ||||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 52000.00 | 1 | 512.071 GI108TR | KM.0002502 | 28/03/2015 | 19/03/2015 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 52000.00 | 2 | 512.071 GI108TR | KM.0002503 | 02/06/2015 | 26/05/2015 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 52000.00 | 2 | 512.071 GI108TR | KM.0002504 | 08/12/2014 | 27/11/2014 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 52000.00 | 5 | 512.071 GI108TR | KM.0002505 | 22/02/2017 | 20/01/2017 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | 5 | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 52000.00 | 512.071 GI108TR | KM.0002506 | 04/09/2014 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | ||||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 52000.00 | 1 | 512.071 GI108TR | KM.0002507 | 03/05/2022 | 18/04/2022 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | 1 | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 52000.00 | 1 | 512.071 GI108TR | KM.0002508 | 24/11/2020 | 30/10/2020 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | 2 |