Giáo trình kinh tế quốc tế (Record no. 13343)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01283nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20211030144928.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 171211b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Giá tiền | 53000 |
Chỉ số ISBN | 9786049276859 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản | eng |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 337 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên cá nhân | Đỗ Đức Bình |
245 ## - Thông tin về Nhan đề dịch | |
Nhan đề | Giáo trình kinh tế quốc tế |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 411 tr.: |
Khổ | 23 cm |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Mã học phần EC316 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Thương mại và Kinh doanh Quốc tế |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú thư mục | Phụ lục: tr. 255-276. - Thư mục: tr. 277 |
520 ## - Tóm tắt, chú giải | |
Tóm tắt, chú giải | Trình bày những vấn đề chung về kinh tế quốc tế, quan hệ thương mại quốc tế, đầu tư quốc tế, cán cân thanh toán và thị trường tiền tệ quốc tế, liên kết và hội nhập kinh tế quốc tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Kinh tế thế giới |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Giáo trình |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô Thị Tuyết Mai |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://thuvien.thanglong.edu.vn:8080/dspace/handle/TLU-123456789/387">http://thuvien.thanglong.edu.vn:8080/dspace/handle/TLU-123456789/387</a> |
910 ## - Thông tin biên mục | |
Người nhập tin | Thuan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu kho mượn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 31/01/2018 | 2 | 1 | 337 GI-108T | KM.0009798 | 24/11/2020 | 20/09/2019 | 31/01/2018 | Tài liệu kho mượn | 2018-01-29 | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 31/01/2018 | 3 | 1 | 337 GI-108T | KM.0009799 | 08/04/2022 | 08/04/2022 | 31/01/2018 | Tài liệu kho mượn | 2018-01-29 | 28/12/2022 | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 31/01/2018 | 1 | 3 | 337 GI-108T | KM.0009800 | 21/10/2019 | 16/08/2019 | 31/01/2018 | Tài liệu kho mượn | 2018-01-29 | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Chỉ đọc tại thư viện | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Thư viện số | 23/09/2021 | 337 GI-108T | TVS.001399 | 23/09/2021 | 23/09/2021 | Kho tài liệu số | Ebook |