Progress in cryptology : (Record no. 14721)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01360cam a22003497a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 14631077 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20211025203749.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061113s2006 gw a b 101 0 eng d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9783540687993 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 3540687998 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản | eng |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 005.8 |
245 10 - Thông tin về Nhan đề dịch | |
Nhan đề | Progress in cryptology : |
Thông tin khác về nhan đề | VIETCRYPT 2006 : First International Conference on Cryptology in Vietnam, Hanoi, Vietnam, September 25-28, 2006 : revised selected papers / |
246 30 - Hình thức biến đổi của Nhan đề dịch | |
Nhan đề dịch hợp lệ/Nhan đề dịch ngắn | VIETCRYPT 2006 |
246 30 - Hình thức biến đổi của Nhan đề dịch | |
Nhan đề dịch hợp lệ/Nhan đề dịch ngắn | First International Conference on Cryptology in Vietnam |
246 30 - Hình thức biến đổi của Nhan đề dịch | |
Nhan đề dịch hợp lệ/Nhan đề dịch ngắn | International Conference on Cryptology in Vietnam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Berlin ; |
-- | New York : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Springer, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xi, 384 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ill. ; |
Khổ | 24 cm. |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú thư mục | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Đề mục chủ đề, từ khóa | Computer security |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Đề mục chủ đề, từ khóa | Computer systems |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Đề mục chủ đề, từ khóa | Cryptography |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Mật mã |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Hệ thống máy tính |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | An ninh máy tính |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Hội thảo quốc tế |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyen, Phong, Q. |
856 42 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://thuvien.thanglong.edu.vn:8080/dspace/handle/TLU-123456789/151">http://thuvien.thanglong.edu.vn:8080/dspace/handle/TLU-123456789/151</a> |
Liên kết | http://thuvien.thanglong.edu.vn:8080/dspace/handle/TLU-123456789/151 |
Đường dẫn | http://thuvien.thanglong.edu.vn:8080/dspace/handle/TLU-123456789/151 |
910 ## - Thông tin biên mục | |
Người nhập tin | Thuan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Giáo trình các môn học |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Chỉ đọc tại thư viện | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Thư viện số | 28/03/2018 | 005.8 | TVS.001041 | 28/03/2018 | 28/03/2018 | Kho tài liệu số | Ebook |