The practice of adaptive leadership : (Record no. 16875)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01206cam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 15638053 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20190919092829.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 090225s2009 maua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9781422105764 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản | eng |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 658.4 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên cá nhân | Heifetz, Ronald A. |
245 14 - Thông tin về Nhan đề dịch | |
Nhan đề | The practice of adaptive leadership : |
Thông tin khác về nhan đề | tools and tactics for changing your organization and the world |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Boston, Mass. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Harvard Business Press, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvi, 326 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ill. ; |
Khổ | 24 cm. |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú thư mục | Includes bibliographical references (p. [299]-301) and index. |
520 ## - Tóm tắt, chú giải | |
Tóm tắt, chú giải | A hands-on, practical guide, "Practice of Adaptive Leadership" contains stories, tools, diagrams, cases, and worksheets to help managers develop their skills as leaders who are able to take people outside their comfort zones and address the toughest challenges. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Đề mục chủ đề, từ khóa | Leadership. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Đề mục chủ đề, từ khóa | Organizational change. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Phong cách lãnh đạo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Nhà quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Tổ chức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Grashow, Alexander. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Linsky, Martin. |
910 ## - Thông tin biên mục | |
Người nhập tin | Thuan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách ngoại văn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho ngoại văn | 19/09/2019 | 658.4 PR101T | NV.0007977 | 19/09/2019 | 19/09/2019 | Sách ngoại văn | 2019-08-08 |