Getting the most from online learning (Record no. 4570)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01134nam a2200301 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141103105504.0 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 0787965049 (alk. paper) |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | eng |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110107b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 371.33 |
Chỉ số ấn phẩm | G207T |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Getting the most from online learning |
246 ## - Hình thức biến đổi của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Learner's guide |
Văn bản hiển thị | Subtitle on cover |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | 1st ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | San Francisco |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Pfeiffer |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xv, 170 p. |
Khổ | 23 cm |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Includes bibliographical references and index. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tập hợp các bài viết giới thiệu về việc học qua mạng, phương pháp học qua mạng, cách chuẩn bị bài và thảo luận nhóm trên mạng, thiết lập các mối quan hệ học tập trên mạng... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Business |
Phân mục chung | Computer network resources. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Education |
Phân mục chung | Computer network resources. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Internet in education. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo dục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Mạng máy tính |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phương pháp học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Piskurich, George M. |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Đã lưu thông |
b | Sách |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách ngoại văn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho ngoại văn | 04/09/2014 | 371.33 G207T | NV.0000970 | 04/09/2014 | 04/09/2014 | Sách ngoại văn |