Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hoá Việt (Record no. 4696)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01113nam a2200253 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141103105505.0 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 36000VND |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 091224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 398 |
Chỉ số ấn phẩm | T305T |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn Văn Chiến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hoá Việt |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hoá |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 352tr. |
Khổ | 21cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái niệm về ngôn ngữ, văn hoá vànmối quan hệ của chúng. Vốn từ vựng văn hoá; Các từ biểu thị mô hình kinh tế - xã hội hoá nước cổ truyền Việt Nam; Các danh từ chỉ bộ phận cơ thể con người trong tiếng Việt; Các từ biểu thị hoạt động- động tác của con người |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ngôn ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tiếng Việt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Từ vựng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Văn hoá |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Đã lưu thông |
b | Sách |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu kho mượn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Giá thay thế | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 36000.00 | 398 T305T | KM.0001690 | 04/09/2014 | 72000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn |