Introduction to mass communication (Record no. 5220)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01493nam a2200313 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141103105510.0 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 0073289132 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9780073289137 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | eng |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130627b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 302.23 |
Chỉ số ấn phẩm | I-312R |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Baran, Stanley J. |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Introduction to mass communication |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | media literacy and culture |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Updated 5th ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Boston |
Tên nhà xuất bản, phát hành | McGraw-Hill Higher Education |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1 v. (various pagings) |
Các đặc điểm vật lý khác | ill. (chiefly col.) |
Khổ | 28 cm. |
Tư liệu đi kèm | 1 DVD-ROM (4 3/4 in.) |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Includes bibliographical references and index. |
546 ## - Ghi chú về ngôn ngữ | |
Ghi chú về ngôn ngữ | System requirements for accompanying DVD-ROM: Windows: Windows 2000 or XP; Macintosh: OS 10.2.8 or higher. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Introduction to Mass Communication: Media Literacy and Culture, fifth edition, by Baran encourages students to take more active roles as media consumers and gives them a deeper understanding of the role that the media play in both shaping and reflecting culture. Through this cultural perspective, students learn that audience members are as much a part of the mass communication process as are the media producers, technologies, and industries. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Mass media |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Mass media and culture |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Mass media literacy |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phương tiện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Truyền thông đại chúng |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Đã lưu thông |
b | Sách |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
-- | Thuan |
-- | 13/06/2013 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách ngoại văn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho ngoại văn | 04/09/2014 | 302.23 I-312R | NV.0003715 | 04/09/2014 | 04/09/2014 | Sách ngoại văn | 2013-06-13 |