Bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hoá vật thể Thăng Long - Hà Nội (Record no. 5263)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01341nam a2200325 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141103105511.0 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 0VND |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130930b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 959.731 |
Chỉ số ấn phẩm | B108T |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn Chí Bền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hoá vật thể Thăng Long - Hà Nội |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb. Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 404tr. |
Khổ | 24cm |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Chương trình khoa học cấp nhà nước KX.09 |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Phụ lục: tr. 353-385. - Thư mục: tr. 386-399 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu giá trị của di sản văn hoá vật thể của Thăng Long - Hà Nội. Trình bày thực trạng bảo tồn di sản văn hoá vật thể và những biện pháp để phát huy giá trị của chúng trong giai đoạn hiện nay |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bảo tồn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Di sản văn hóa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hà Nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Văn hóa vật thể |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng Văn Bài |
Thuật ngữ liên quan | Biên soạn |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Chí Bền |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Lâm Biền |
Thuật ngữ liên quan | Biên soạn |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Đã lưu thông |
b | Sách |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
-- | Trang |
-- | 24/09/2013 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu kho mượn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 959.731 B108T | KM.0007205 | 04/09/2014 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | 2013-09-24 |