SPICE circuit handbook (Record no. 5315)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01264nam a2200325 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141103105511.0 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 0071468579 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9780071468572 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | eng |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120721b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 621.381 |
Chỉ số ấn phẩm | SP300C |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Sandler, Steven M. |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | SPICE circuit handbook |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | New York |
Tên nhà xuất bản, phát hành | McGraw-Hill |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xi, 310 p. |
Các đặc điểm vật lý khác | ill. |
Khổ | 24 cm |
Tư liệu đi kèm | 1 CD-ROM (4 3/4 in.) |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Accompanying CD-ROM contains simulations for all 50 circuits, using four of the most popular SPICE programs. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Includes bibliographical references and index. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sổ tay hướng dẫn tra cứu, sử dụng, thiết kế và xử lý dữ liệu mạch điện tử. Tìm hiểu về mạch lọc, mạch chuyển đổi điện, mạch nạp điện tử, mạch logic, các mạch điện,.. |
630 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Nhan đề thống nhất | |
Nhan đề thống nhất | SPICE (Computer file) |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Electronic circuit design |
Phân mục chung | Data processing. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Electronic circuits. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dữ liệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Mạch điện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Mạch điện tử |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hymowitz, Charles E. |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Đã lưu thông |
b | Sách |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
-- | Thuan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách ngoại văn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho ngoại văn | 04/09/2014 | 621.381 SP300C | NV.0002815 | 04/09/2014 | 04/09/2014 | Sách ngoại văn |