Mỹ Sơn relics (Record no. 582)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00965nam a2200301 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141103105429.0 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 120000VND |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | eng |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 091111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 959.7 |
Chỉ số ấn phẩm | M600S |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Ngô Văn Danh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mỹ Sơn relics |
246 ## - Hình thức biến đổi của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Thánh địa Mỹ Sơn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thế giới |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 267tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | Ảnh |
Khổ | 20cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Chính văn bằng tiếng Anh |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Thư mục: tr. 266-267 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về khu di tích Mỹ Sơn và phong cách kiến trúc Chăm Pa như: phong cách cổ, phong cách Hoà Lai, phong cách Đồng Dương,... và toàn bộ bia ký ở Mỹ Sơn |
651 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh | |
Tên địa danh | Mỹ Sơn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Di sản văn hóa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kiến trúc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nghệ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quảng Nam |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Đã lưu thông |
b | Sách |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
-- | Nguyễn Bích Thuận |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu kho mượn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Giá thay thế | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 120000.00 | 959.7 M600S | KM.0001517 | 04/09/2014 | 240000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn |