ASP Cơ sở dữ liệu căn bản và chuyên sâu (Record no. 6239)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00867nam a2200241 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141103105519.0 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 52000VND |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100104b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 005.75 |
Chỉ số ấn phẩm | A100C |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Guide, VN |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | ASP Cơ sở dữ liệu căn bản và chuyên sâu |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Chuyên sâu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | T.p. HCM |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 512tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | Hình vẽ minh họa |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách giải thích, minh họa, ứng dụng kỹ thuật của hai công nghệ tuyệt vời trong kỷ nguyên thông tin CSDL và Internet. Kết hợp hai công cụ này tạo trang Web bằng ADO. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | ASP |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Internet |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tin học |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Đã lưu thông |
b | Sách |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu kho mượn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Giá thay thế | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tạm dừng lưu thông | Sẵn sàng | Hư hỏng | Không cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho thanh lý | 04/09/2014 | 52000.00 | 005.75 A100C | KM.0000810 | 04/09/2014 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | ||
Tạm dừng lưu thông | Sẵn sàng | Hư hỏng | Không cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho thanh lý | 04/09/2014 | 52000.00 | 005.75 A100C | KM.0000811 | 04/09/2014 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | ||
Tạm dừng lưu thông | Sẵn sàng | Hư hỏng | Không cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho thanh lý | 04/09/2014 | 52000.00 | 005.75 A100C | KM.0000812 | 04/09/2014 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | ||
Tạm dừng lưu thông | Sẵn sàng | Hư hỏng | Không cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho thanh lý | 04/09/2014 | 52000.00 | 005.75 A100C | KM.0000813 | 04/09/2014 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | ||
Tạm dừng lưu thông | Sẵn sàng | Hư hỏng | Không cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho thanh lý | 04/09/2014 | 52000.00 | 005.75 A100C | KM.0000814 | 04/09/2014 | 104000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn |