Giáo trình kinh tế quốc tế (Record no. 7641)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01080nam a2200253 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20201130140523.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Giá tiền | 0VND |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 337 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên cá nhân | Đỗ Đức Bình |
245 ## - Thông tin về Nhan đề dịch | |
Nhan đề | Giáo trình kinh tế quốc tế |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 411tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | hình vẽ, bảng |
Khổ | 24cm |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Mã học phần EC315 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thương mại và Kinh tế quốc tế |
520 ## - Tóm tắt, chú giải | |
Tóm tắt, chú giải | Trình bày tổng quan về nền kinh tế thế giới và thương mại quốc tế, đầu tư quốc tế và di chuyển lao động quốc tế, cán cân thanh toán và thị trường tiền tệ quốc tế, liên kết và hội nhập kinh tế quốc tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Kinh tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Kinh tế quốc tế |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô Thị Tuyết Mai |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu kho mượn |
Nguồn phân loại |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 6 | 3 | 337 GI-108TR | KM.0007056 | 20/06/2022 | 17/06/2022 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn |