Hoạch định chiến lược (Record no. 7897)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00893nam a2200253 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141103105533.0 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 64000VND |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 111213b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 658.4 |
Chỉ số ấn phẩm | H403Đ |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Thùy Linh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoạch định chiến lược |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hóa thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 591tr. |
Khổ | 21cm |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Tố chất người lãnh đạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung sách giới thiệu những bí quyết thành công của những nhà lãnh đạo nổi tiếng, những chiến lược cũng như sách lược trong lãnh đạo. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bí quyết thành công |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hoạch định chiến lương |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tố chất người lãnh đạo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lã Hùng |
Thuật ngữ liên quan | tác giả bổ sung |
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN) | |
a | Đã lưu thông |
b | Sách |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu kho mượn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Giá thay thế | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 64000.00 | 2 | 658.4 H403Đ | KM.0005241 | 14/09/2017 | 07/09/2017 | 07/09/2017 | 128000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 64000.00 | 1 | 658.4 H403Đ | KM.0005242 | 31/10/2015 | 24/10/2015 | 128000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn |