Cơ sở Văn hóa Việt Nam (Record no. 8337)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01115nam a2200301 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20220401105843.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110607b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Giá tiền | 40000VND |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 306 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên cá nhân | Trần Quốc Vượng |
Thuật ngữ chỉ trách nhiệm | Chủ biên |
245 ## - Thông tin về Nhan đề dịch | |
Nhan đề | Cơ sở Văn hóa Việt Nam |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ mười lăm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 303 tr.; |
Khổ | 21cm |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Mã học phần VC200 |
520 ## - Tóm tắt, chú giải | |
Tóm tắt, chú giải | Các khái niệm cơ bản về văn hoá và văn hoá học... Cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hoá. Điển hình lịch sử của văn hoá Việt Nam. Không gian văn hoá Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Lí luận văn hoá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Từ khóa tự do | Văn hóa Việt Nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Thúy Anh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Chí Bền |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lâm Mỹ Dung |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tô Ngọc Thanh |
910 ## - Thông tin biên mục | |
Tình trạng sách | Thuan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu kho mượn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Giá thay thế | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 15/10/2014 | 27 | 4 | 306 C460S | KM.0007969 | 24/03/2022 | 08/03/2022 | 40000.00 | 15/10/2014 | Tài liệu kho mượn | 2014-08-04 | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 15/10/2014 | 16 | 7 | 306 C460S | KM.0007970 | 25/04/2022 | 07/10/2020 | 40000.00 | 15/10/2014 | Tài liệu kho mượn | 2014-08-04 |