Các triều đại Việt Nam (Record no. 8441)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00864nam a2200265 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | TLU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141103105535.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141011b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 50000VND |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TLU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 959.7 |
Chỉ số ấn phẩm | C101T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Quỳnh Cư |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các triều đại Việt Nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hóa thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 379tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu lịch sử các triều đại Việt Nam từ thời vua Hùng đến vua Bảo Đại. Các giai đoạn gắn với mỗi vị vua, các ông hoàng bà chúa của mỗi triều Đại |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giai thoại |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhân vật lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Triệu đại |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ Đức Hùng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu kho mượn |
Nguồn phân loại |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Giá thay thế | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 50000.00 | 11 | 5 | 959.7 C101T | KM.0007496 | 01/10/2020 | 28/09/2020 | 50000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | 2014-08-14 | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 04/09/2014 | 50000.00 | 8 | 1 | 959.7 C101T | KM.0007495 | 16/07/2020 | 24/01/2018 | 50000.00 | 04/09/2014 | Tài liệu kho mượn | 2014-08-14 | |
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 11/10/2014 | 50000.00 | 7 | 1 | 959.7 C101T | KM.0006854 | 23/09/2020 | 22/09/2020 | 11/10/2014 | Tài liệu kho mượn | |||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Cho mượn | Đại học Thăng Long | Đại học Thăng Long | Kho mượn | 11/10/2014 | 50000.00 | 9 | 1 | 959.7 C101T | KM.0006855 | 14/11/2019 | 29/10/2019 | 11/10/2014 | Tài liệu kho mượn |