경희 한국어 듣기 2
Material type:
Item type | Current library | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.7 경000희 | Chỉ đọc tại thư viện | 2021-12-17 | TVS.002422 | ||
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.7 경000희 | Không cho mượn Hư hỏng | Ngừng lưu thông | NV.0005632 | ||
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.7 경000희 | Checked out to NGÂN NGUYỄN THỊ (A43458) | 2018-03-08 | 23/05/2022 | KM.0010314 | |
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.7 경000희 | Available | 2018-03-08 | KM.0010145 | ||
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.7 경000희 | Available | 2018-03-08 | KM.0010146 |
Total holds: 0
Cuốn sách giáo khoa tập trung vào ngôn ngữ và khả năng nghe tiếng Hàn trong các tình huống thực tế
There are no comments on this title.