ビーコン英和辞典
Material type:
Item type | Current library | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.63 GEN | Available | 2018-09-27 | NHAT029 | ||
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.63 GEN | Available | 2018-09-27 | NHAT030 | ||
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.63 GEN | Available | 2018-09-27 | NHAT031 | ||
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.63 GEN | Available | 2018-09-27 | NHAT032 | ||
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.63 GEN | Available | 2018-09-27 | NHAT033 | ||
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.63 GEN | Available | 2018-09-27 | NHAT034 | ||
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.63 GEN | Available | 2018-09-27 | NHAT035 | ||
![]() |
Đại học Thăng Long
Đại học Thăng Long |
495.63 GEN | Available | 2018-09-27 | NHAT036 |
Total holds: 0
高校生の学習に十分な5万5千項目(「英和」4万5千+「和英」1万)。単語力アップのための新式10種の工夫(単語力、小テスト、結びつき、覚えよう、ファミリー語、比較、どっち?/なぜ?、使い方、似ている単語、「重要多義語のイラスト図解」)。カナ発音を併記した200か所の場面別英会話などコミュニケーションを重視した英和辞典
There are no comments on this title.