Results
|
|
Giáo trình kinh tế đầu tư by Nguyễn Bạch Nguyệt | Phạm Văn Hùng [Biên soạn] | Từ Quang Phương [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Đại học Kinh tế quốc dân 2010Availability: Items available for loan: 5 . Location(s): Kho mượn Call number: 332.6 GI-108T.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình xã hội học giới by Lê Thị Quý. Edition: Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2010Availability: Items available for loan: 3 . Location(s): Kho mượn Call number: 305.3 GI-108T.
|
|
|
Java lập trình mạng Các kỹ xảo lập trình với Java by Nguyễn Phương Lan [Tác giả] | Hoàng Đức Hải [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2001Availability: Items available for loan: 1 . Location(s): Kho mượn Call number: 005.13 C101K.
|
|
|
Giải phẫu răng (Sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt; Mã số: Đ.42.Z.06) by Hoàng Tử Hùng | Hoàng Đạo Bảo Trâm | Huỳnh Kim Khang [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Y học 2008Availability: Items available for loan: 2 . Location(s): Kho mượn Call number: 617.6 GI103P.
|
|
|
Market leader Elementary Business english practice file by Rogers, John. Edition: 3rd ed.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: Harlow FT Publishing 2012Availability: Items available for loan: 1 . Items available for reference: Chỉ đọc tại thư viện (1) . Location(s): Kho ngoại văn Call number: 428 M109K.
|
|
|
Giáo trình kinh tế du lịch by Nguyễn Văn Đính | Trần Thị Minh Hoà [Chủ biên] | Trương Tử Nhân [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Đại học Kinh tế Quốc dân371tr. 2009Availability: Items available for loan: 2 . Location(s): Kho mượn Call number: 330 GI-108T.
|
|
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp T.3 by Lê Ngọc Lăng | Mai Văn Được | Nguyễn Đăng Tuấn | Tống Đình Quỳ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 1998Availability: Items available for loan: 1 . Location(s): Kho mượn Call number: 518 GI521O.
|
|
|
Bài giảng gây mê hồi sức Dùng cho đại học và sau đại học T.2 by Đào Văn Phan [Tác giả bổ sung] | Lê Xuân Thực [Tác giả bổ sung] | Nguyễn Thụ [Chủ biên] | Nguyễn Văn Chùng [Tác giả bổ sung] | Phan Đình Kỷ [Tác giả bổ sung]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Y học 2006Availability: Items available for loan: 2 . Location(s): Kho mượn Call number: 610.7 B103GI.
|
|
|
Bridge - giáo trình tiếng Trung Quốc : Trình độ trung cấp T.1 by Trần Chước. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2007Availability: Items available for loan: 2 . Location(s): Kho mượn Call number: 495.1 GI108TR.
|
|
|
Bài tập Đại số đại cương by Bùi Huy Hiền | Bùi Huy Hiền [tác giả]. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2007Availability: Items available for loan: 1 . Location(s): Kho mượn Call number: 512.076 B103T.
|
|
|
Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương by Vũ Hữu Tửu. Edition: Tái bản lần8, có bổ sung , chỉnh lýMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Giáo dục 2002Availability: Items available for loan: 1 . Location(s): Kho mượn Call number: 382 K600TH.
|
|
|
US A narrative history Vol.2 Since 1865 by Davidson, James West | DeLay, Brian | Heyrman, Christine Leigh | Stoff, Michael B. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: Boston McGraw-Hill 2009Availability: Items available for loan: 3 . Location(s): Kho ngoại văn Call number: 973 U521.
|
|
|
Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C T.2 by Nguyễn Đình Tê | Hoàng Đức Hải [Tcá giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp.Hồ Chí Minh Giáo dục 1999Availability: Not available: Damaged (2).
|
|
|
Kế toán và phân tích hoạt động kinh tế trong doanh nghiệp xây lắp by Nguyễn Đình Đỗ | Nguyễn Thị Hoà [Tác giả bổ sung] | Nguyễn Trọng Cơ [Tác giả bổ sung] | Nguyễn Vũ Việt [Tác giả bổ sung] | Trương Thị Thuỷ [Tác giả bổ sung]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Xây dựng 2003Availability: Items available for loan: 2 . Location(s): Kho mượn Call number: 657 K250T.
|
|
|
Giáo trình tài chính doanh nghiệp by Nguyễn Đình Kiệm | Bạch Đức Hiển [chủ biên]. Series: ĐTTS ghi: Học viện tài chínhEdition: Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: H. Tài chính 2008Availability: Items available for loan: 1 . Location(s): Kho mượn Call number: 332 GI -108TR.
|
|
|
New Headway Beginner Workbook with key by Liz | Soars, John. Edition: 4th ed.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: Oxford Oxford University Press 2012Availability: Items available for loan: 1 . Location(s): Kho ngoại văn Call number: 428 N207H.
|
|
|
Giáo trình khoa học quản lý T.1 by Đỗ Hoàng Toàn | Bùi Đức Thọ | Phạm Ngọc Côn. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Khoa học và Kỹ thuật 2000Availability: Items available for loan: 1 . Location(s): Kho mượn Call number: 658.071 GI-108TR.
|
|
|
Giải tích 4 Giáo trình và 500 bài tập có lời giải Giáo trình toán - Tập 4 by Monier, Jean - Marie | Đoàn Quỳnh [Dịch] | Lý Hoàng Tú [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục. 2002Availability: Items available for loan: 10 . Location(s): Kho mượn Call number: 515.071 GI108TR.
|
|
|
Giáo trình Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp by Đặng Thị Loan | Nguyễn Minh Phương [Biên soạn] | Nguyễn Thị Đông [Biên soạn] | Nguyễn Văn Công [Biên soạn] | Phạm Quang [Biên soạn] | Trần Đức Vinh [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Thống kê 2004Availability: Items available for loan: 5 . Location(s): Kho mượn Call number: 657.071 GI.108TR.
|