|
Bải tập hình học cao cấp by Nguyễn Mộng Hy. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2010Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 516076 B103T.
|
|
Bài tập mô hình toán kinh tế by Bùi Duy Phú (ch.b.) | Lê Tài Thu | Trương Thị Thuỳ Dương | Nguyễn Văn An. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2013Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 330.0151 B103T.
|
|
Bài tập phương trình sai phân by Lê Đình Định. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2011Availability: Items available for loan: (1). Checked out (1). Location(s): Kho mượn Call number: 512.076 B103T.
|
|
Bài tập phương trình vi phân (Tóm tắt lí thuyết. Bài giải mẫu. Bài tập và hướng dẫn giải) by Nguyễn Thế Hoàn | Trần Văn Nhung. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 515.076 B103T.
|
|
Bài tập số học (Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng Sư phạm và Đại học Sư phạm) by Nguyễn Tiến Quang. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 512 C125T.
|
|
Bài tập thống kê (Dùng cho các trường đại học và cao đẳng) by Đặng Hùng Thắng. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2010Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 5195076 B103T.
|
|
Bải tập toán cao cấp T.3 (Phép tính giải tích nhiều biến số) by Nguyễn Đình Trí | Tạ Văn Đĩnh | Nguyễn Hồ Quỳnh. Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 512.076 B103T.
|
|
Bải tập toán cao cấp T.2 (Phép tính giải tích một biến số) by Nguyễn Đình Trí | Tạ Văn Đĩnh [B.s] | Nguyễn Hồ Quỳnh [B.s]. Edition: Tái bản lần thứ 12Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 512076 B103T.
|
|
Bải tập toán cao cấp T.1 (Đại số và hình học giải tích) by Nguyễn Đình Trí | Tạ Văn Đĩnh [B.s] | Nguyễn Hồ Quỳnh [B.s]. Edition: Tái bản lần thứ 18Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2014Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 512.076 B103T.
|
|
Bài tập xác suất (Dùng cho các trường đại học và cao đẳng) by Đặng Hùng Thắng. Edition: Tái bản lần thứ 12Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 5192076 B103T.
|
|
Biến đổi tích phân by Đặng Đình Áng | Trần Lưu Cường | Huỳnh Bá Lân. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2009Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 515 B305Đ.
|
|
Cấu trúc đại số by Đậu Thế Cấp. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2009Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 512 C125T.
|
|
Đại số tuyến tính by Đoàn Quỳnh. Series: Thư mục: tr. 197 | Mã học phần MA120Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Giáo dục; 2013Availability: Items available for reference: Không cho mượn (1). : Checked out (6). Location(s): Kho thanh lý Call number: 512 Đ103S.
|
|
Giáo trình giải tích toán học (Dùng cho sinh viên Khoa Toán - Tin Đại học, Cao đẳng Sư phạm. Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học, cao đẳng khối Khoa học - Kĩ thuật, Kinh tế ) T.1 by Vũ Tuấn. Series: Mã học phần MA110Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 515 GI-108T.
|
|
Giáo trình giải tích toán học (Dùng cho sinh viên Khoa Toán - Tin Đại học, Cao đẳng Sư phạm. Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học, cao đẳng khối Khoa học - Kĩ thuật, Kinh tế ) T.2 by Vũ Tuấn. Series: Mã học phần MA111Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Giáo dục; 2011Availability: Items available for loan: (1). Checked out (1). Location(s): Kho mượn Call number: 515 GI-108T.
|
|
Giáo trình lịch sử toán học by Mai Xuân Thảo | Trần Trung. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2014Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 510.9 GI-108T.
|
|
Giáo trình toán ứng dụng trong tin học (Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp) by Bùi Minh Trí. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2011Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 511 GI-108T.
|
|
Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương by Nguyễn Tiến Quang | Phạm Thị Cúc | Đặng Đình Hanh. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2013Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 512.076 H561D.
|
|
Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc by Đỗ Đức Giáo. Edition: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 511 H561D.
|
|
Lý thuyết xác suất by Nguyễn Duy Tiến | Vũ Viết Yên [B.s]. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2013Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 519.2 B103T.
|
|
Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng (Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng) by Đặng Hùng Thắng. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 519.2 M460Đ.
|
|
Phương pháp giải bài tập logic học by Vương Tất Đạt | Nguyễn Thị Vân Hà. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2014Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 160.076 PH561P.
|
|
Thống kê và ứng dụng (Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng) by Đặng Hùng Thắng. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 519.5 TH455K.
|
|
Toán rời rạc ứng dụng trong tin học by Đỗ Đức Giáo. Series: Mã học phần MI201 | Mã học phần CS301Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H: Giáo dục; 2014Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 511 T406R.
|