|
Bệnh đái tháo đường thai kỳ by Vũ Bích Nga. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H, Giáo dục 2010Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.4 B256Đ.
|
|
Bệnh hô hấp (Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học) by Ngô Quý Châu | Trần Hoàng Thành [B.s.]. Series: Mã học phần NR475 | Mã học phần NR471 | Mã học phần NR310 | Mã học phần NR211Edition: Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.2 B256H.
|
|
Bệnh học cơ xương khớp nội khoa (Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học) by Nguyễn Vĩnh Ngọc [Biên soạn] | Nguyễn Thị Ngọc Lan [Chủ biên]. Series: Mã học phần NR212 | Mã học phần NR413Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2013Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.7 B256H.
|
|
Bệnh học đại cương (Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học) by Trịnh Quang Diện [Biên soạn] | Lê Đình Roanh [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2010Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.07 B256H.
|
|
Bệnh lý mạch máu cơ bản (Tĩnh mạch, động mạch, bạch mạnh, vi tuần hoàn) by Dịch: Đinh Thu Hương | Đỗ Kim Bảng | Nguyễn Tuấn Hải. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2011Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.1 B256L.
|
|
Bệnh nội tiết chuyển hoá (Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học) Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2013Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.4 B256N.
|
|
Câu hỏi lượng giá chăm sóc sức khoẻ trẻ em (Dùng cho đào tạo hệ đại học điều dưỡng) by Đinh Ngọc Đệ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2013Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 618.92 C125H.
|
|
Câu hỏi tự lượng giá điều dưỡng nhi khoa (Dùng cho đào tạo cao đẳng điều dưỡng) by Đinh Ngọc Đệ. Series: Mã học phần NR321 | Mã học phần NR422Edition: Tái bản lần thứ 1, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. H. Giáo dục 2014Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 618.920 C125H.
|
|
Chẩn đoán hình ảnh (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa) by Phạm Minh Thông | Nguyễn Duy Huề. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2013Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.07 CH121Đ.
|
|
Chẩn đoán hình ảnh Xquang (Dùng cho đào tạo cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học) by Trần Văn Việt [Biên soạn] | Chu Văn Đặng [Chủ biên]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.07 CH121Đ.
|
|
Chẩn đoán và điều trị các bệnh ngoại khoa by Đặng Hanh Đệ | Dương Đại Hà [Biên soạn] | Nguyễn Hồng Hà [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2013Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.5 CH121Đ.
|
|
Da liễu học (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa) by Phạm Văn Hiển | Trần Hậu Khang | Trần Lan Anh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 617 CH121Đ.
|
|
Điều dưỡng cơ bản 1 (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) by Lê Thị Bình [Chủ biên] | Nguyễn Đạt Anh | Trương Việt Bình. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2011Availability: Items available for loan: (1). Checked out (1). Location(s): Kho mượn Call number: 610.73 Đ309D.
|
|
Điều dưỡng cơ bản 2 (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) by Lê Thị Bình [Chủ biên] | Nguyễn Đạt Anh | Trương Việt Bình. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2011Availability: Items available for loan: (1). Checked out (1). Location(s): Kho mượn Call number: 610.73 Đ309D.
|
|
Điều dưỡng ngoại 1 (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) by Nguyễn Tấn Cường | Trần Thị Thuận | Nguyễn Thị Ngọc Sương. Series: Mã học phần NR203 | Mã học phần NR331 | Mã học phần NR433Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2011Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 610.73 Đ309D.
|
|
Điều dưỡng ngoại 2. Mã số: Đ.34.Z.06 (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) by Nguyễn Tấn Cường | Trần Thị Thuận [Biên soạn] | Nguyễn Thị Ngọc Sương [Biên soạn]. Series: Mã học phần NC211 | Mã học phần NR203 | Mã học phần NR332 | Mã học phần NR433Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2011Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 610.73 Đ309D.
|
|
Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) T.1 by Trần Thị Thuận [Chủ biên] | Đỗ Đình Xuân [Chủ biên]. Series: Mã học phần NR201Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2011Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 610.73 H561D.
|
|
Ký sinh trùng (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) by Phạm Văn Thân | Phạm Hoàng Thế | Phạm Tân Dân. Series: Mã học phần NA147Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2012Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.9 K600S.
|
|
Phác đồ chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp by Trần Ngọc Ân [Ch.b] | Nguyễn Thị Ngọc Lan [Ch.b]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Giáo dục 2013Availability: Items available for loan: (2). Location(s): Kho mượn Call number: 616.7 PH101Đ.
|
|
Phục hồi chức năng (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) by Cao Minh Châu | Lê Thị Bình | Vũ Thị Bích Hạnh. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Y học 2008Availability: Items available for loan: (1). Damaged (1). Location(s): Kho mượn Call number: 615.8 PH506H.
|